Idioma Idioma

English English español español

Blogs Blogs

TÊN TIẾNG ANH ĐẸP CHO NAM, ĐỘC ĐÁO, GIÀU CÓ

Mỗi cái tên luôn gửi gắm những tâm tư tình cảm mà người mẹ dành cho con mình. Vì vậy, tôi muốn chọn cho con mình những cái tên hay biệt danh thật hay và ý nghĩa. Vậy bạn nên chọn biệt danh tiếng Anh hay biệt danh cho nam nào để đặt cho con mình? Kiểm tra các mẹo dưới đây!

120 + Biệt hiệu tiếng Anh phổ biến dành cho bé nam

Những tên tiếng Anh hay dành cho bé trai có rất nhiều. Mỗi cái tên sẽ mang một ý nghĩa riêng nên tùy theo đối tượng và mục đích mà bạn có thể tham khảo cách chọn biệt danh tiếng Anh cho nam dưới đây.

Biệt danh tiếng Anh cho bạn

1 - Best friend: cách tiếp cận dễ thương nhất để nói với những người bạn thân nhất của chúng ta rằng chúng ta có ý nghĩa với họ.

2 - BFF: đối với người bạn thân mãi mãi, nó là một trong những biệt danh bạn thân ngọt ngào nhất.

3 - Boo: một chàng trai dễ thương, âu yếm và ngọt ngào.

4 - Love Pie: dành cho một người bạn luôn ở bên cạnh bạn.

5 - Blossom: dành cho người bạn có nụ cười đẹp.

6 - La-la Land: dành cho một người bạn yêu âm nhạc.

7 - Yummy: để một người bạn nấu những bữa ăn ngon.

8 - Apple Pie: Một người bạn tốt nhất là một chiếc bánh xinh đẹp thực sự.

9 - Juliet: dành cho những người bạn thân luôn băn khoăn về người yêu của mình.

10 - Chipmunk: cho một người bạn trung thực với cách cư xử thân thiện.

11 - Elegy: dành cho một người bạn nói nhiều.

12 - Champ: dành cho một người bạn luôn khiến bạn tự hào. Người luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn

13 - Gangster: vì một người bạn luôn giúp đỡ trong các vấn đề.

14 - Wolfy: người yêu động vật

Biệt danh tiếng anh cho anh em trong nhà

1 - Bevis: Anh chàng đẹp trai

2 - Edgar: Sự giàu có, thịnh vượng

3 - Big Bro: Anh chàng to xác

4 - Felix: Hạnh phúc, may mắn

5 - Big Guy: Anh chàng to lớn

6 - Big Man: Người đàn ông lớn

7 - Little Bro: Anh trai nhỏ

8 - Little Guy: Chàng trai nhỏ

9 - Little Man: Người đàn ông nhỏ

10 - Louis: Chiến binh lừng danh

11 - Dermot: Một người bạn luôn hết lòng vì bạn bè

12 - Hubert: Anh trai nhiệt tình

13 - Curtis: Người đàn ông lịch thiệp

14 - Finn: Quý ông

15 - Bernie: Tham vọng

16 - Gregory: Người anh cẩn thận

17 - Samson: Con trai của Mặt trời

18 - Neil: Nhiệt tình

19 - Archibald: Người anh dũng cảm

20 - Brian: Sức mạnh

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu

1 - Cheesecake: Bánh phô mai

2 - Honey Bun: Bánh mật ong

3 - Sugar: Đường

4 - Sweet: Ngọt

5 - Sweet Pea: Đậu ngọt

6 - Papa Bear: Gấu Papa

7 - Prince: Hoàng tử

10 - Puppy: Con chó con

11 - Honey Bee: Ong mật

12 -Lobster: Tôm hùm

13 - Prince Charming: Hoàng tử quyến rũ

14 - Love boy: Người yêu

15 - Dream Boat: Thuyền trong mơ

17 - Sweet Cheeks: Đôi má đáng yêu

Biệt danh tiếng Anh cho nam giới theo tên người nổi tiếng

1- Liam: Diễn viên Úc Liam Hemsworth, người xuất hiện trong vở opera xà phòng Neighbours với vai Josh Taylor.

2- Jack: Một cái tên quyền lực, theo tên diễn viên hài và ca sĩ người Mỹ Jack Black

3- Nolan: Đạo diễn nổi tiếng nhất thế giới Christopher Nolan

4- Owen: Nam diễn viên Owen Cunningham Wilson được biết đến với vai diễn hài hước trong bộ phim Wedding Crashers với vai John Beckwith.

5- James: James Byron Dean - huyền thoại của điện ảnh Hollywood

6- Lucas: George Walton Lucas - tác giả của bom tấn khoa học viễn tưởng Chiến tranh giữa các vì sao

7- Ethan: Nghệ sĩ đa tài người Mỹ Ethan Green Hawke

8- Daniel: Daniel Jacob Radcliffe nam diễn viên chính trong loạt phim Harry Potter nổi tiếng

9- Oliver: Nam diễn viên Oliver Rutledge Hudson được biết đến với vai diễn Adam Rhodes trong loạt phim hài Rules of Engagement

10- Hudson: Lee Hudson trung thực trong bộ phim Ghostbusters nổi tiếng và được yêu thích.

Biệt danh tiếng Anh cho nam giới với ý nghĩa mạnh mẽ

1 - Alexander: Người đàn ông có thể bảo vệ bạn

2- Ethan: Có nghĩa là bền bỉ, vững vàng, chỉ những người đàn ông có trí lực.

3 - Hudson: Người cai trị dũng cảm

4 - Leo: Sư tử - sức mạnh của chúa tể muôn loài

5 - Wyatt: Có nghĩa là chiến đấu, dũng cảm, dũng cảm

6 - Amell: Sức mạnh của đại bàng

7 - Barrett: Giống như một con gấu dũng mãnh

8 - Farrell: Người dùng cảm nhận

9 - Farris: Người đàn ông của lòng dũng cảm

10 - Warrick: Thủ lĩnh

11 - Ferguson: Người đàn ông mạnh mẽ

12 - Kendrick: Quyền năng mạnh mẽ

13 - Peter: Tinh tế nhưng mạnh mẽ

14 - Conall: Danh hiệu anh hùng

15 - Ande: Trụ cột sức mạnh

Biệt danh tiếng Anh cho nam giới có nghĩa là chiến binh

1 - Hercules: Chiến binh

2 - Evander: Sức mạnh của chiến binh

3 - Ewan: Chiến binh trẻ tuổi

4 - Garrett: Người cai trị dũng cảm

5 - Koa: Chiến binh dũng cảm, không sợ hãi

6 - Malin: Chiến binh nhỏ bé mạnh mẽ

7 - Abelard: Dũng cảm, cao thượng

8 - Pruitt: Chiến binh dũng cảm

9 - Moana: Đại dương, biển sâu

10 - Einarr: Chiến binh

11 - Barlas: Anh hùng, dũng cảm

12 - Baron: Chiến binh đích thực

Biệt danh tiếng Anh cho nam giới với ý nghĩa cổ điển

1 - Anders: Một biệt danh truyền thống cho sức mạnh

2 - Augustus: Vĩ đại, tráng lệ

3 - Conrad: Lời khuyên can đảm

4 - Dustin: Viên đá của Thor

5 - Ebert: Thể hiện sức mạnh

6 - Jason: Người chữa lành

7 - Oswald: Cổ điển và truyền thống

8 - Tedmond: Người bảo vệ Trái đất

9 - Michael: Người giống như Chúa

10 - William: Bảo vệ

11 - Andrew: Truyền thống và sức mạnh

12 - Chase: Đuổi theo

13 - Victor: Người chiến thắng

Biệt danh tiếng Anh cho con trai theo chủ đề

Nếu bạn vẫn chưa chọn được tên hay cho bé thì hãy tham khảo những biệt danh tiếng Anh hay nhất cho bé trai theo chủ đề dưới đây, rất nhiều gợi ý hay ho cho bạn tha hồ lựa chọn.

Biệt danh tiếng Anh cho bé trai theo chủ đề phim hoạt hình

1 - Amos

2 - Khu vực

3 - Buzz

4 - Bu lông

5 - Clayton

6 - Công tước

7 - Finn

8 - Gaston

10 - James

Biệt danh ở Anh cho các cậu bé theo chủ đề siêu anh hùng

1 - Quicksand: Cát lún

2 - Tornado: Lốc xoáy

4 - Fireball: Quả cầu lửa

5 - Glazier: Glazier

6 - Monsoon: Gió mùa

7 - Apex: Đỉnh

8 - Onyx: Không phải mẹ

Biệt danh tiếng Anh cho con trai vui nhộn

1 - Beefy: Mạnh mẽ

2 - Má: Má dễ thương

3 - Cookies: Bánh quy

4 - Stupid: Ngốc

5 - Fat: Mũm mĩm

6 - Fruitloop: Vòng trái cây

7 - Goofy: Ngu ngốc

8 - Gypsy: Mạnh mẽ

9 - Macho: Nam tính

10 - Nuts: Quả hạch

11 - Potato: Cà chua

12 - Virus: Virus

Biệt danh tiếng Anh cho các chàng trai tuyệt vời

1 - Adonis: Chúa tể

2 - Athelstan: Sức mạnh

3 - Augustus: Sự vĩ đại

4 - Amazing: Thật tuyệt vời

5 - Andy: Nam tính

6 - Bernard: Chiến binh dũng cảm

7 - Bellamy: Người bạn đẹp trai

8 - Boniface: May mắn

11 - Caradoc: Đáng yêu

12 - Conal: Mạnh mẽ

13 - Devlin: Người dũng cảm

14 - Dieter: Như một chiến binh

16 - Galvin: Tinh khiết

17 - Curtis: Lịch sự, nhã nhặn

18 - Enoch: Tận tụy, tận tâm

19 - Hubert: Đầy nhiệt huyết

20 - Ralph: Khôn ngoan và mạnh mẽ

Biệt danh tiếng Anh dễ thương cho con trai

1 - Athelstan: Mạnh mẽ, quý phái

2 - Alva: Có địa vị, tầm quan trọng

3 - Fergal: Dũng cảm

4 - Griffith: Hoàng tử

5 - Kenelm: Người bảo vệ dũng cảm

6 - Mervyn: Bậc thầy của biển cả

7 - Randolph / Rudolph: Người giám hộ

8 - Benedict: Chân phước

9 - Edsel: Cao quý

10 - Galvin: Tỏa sáng, rõ ràng

11 - Anh hùng: Anh hùng

12 - Mật ong: Ngọt ngào

13 - Hottie: Đối tượng hấp dẫn

14 - Tình yêu: Dễ thương

15 - Quý ông: Quý ông

16 - Monkey: Khỉ

17 - Prince: Hoàng tử

18 - Pumpkin: Bí ngô

19 - Soldier: Người lính

20 - Sugar: Đường

Xem thêm: Nguyên tắc cần nắm khi đặt tên cho bé gái họ Lê

Những biệt danh tiếng Anh hay, phổ biến cho con trai

1 - Alex: Người bảo vệ loài người

2 - Andy: Nam tính

3 - Charlie: Người đàn ông tự do

4 - Cody: Hữu ích

5 - Dave: Yêu quý

6 - Desire: Mong muốn

7 - Finn: Công bằng

8 - Freddie: Người cai trị hòa bình

9 - Gage: Lời hứa

10 - Hardy: Dũng cảm

11 - Jack: Chúa tốt

12 - Jad: Sự hào phóng

13 - Johnny: Chúa tốt

14 - Matt: Quà tặng của Chúa

15 - Maxey: Người vĩ đại nhất

16 - Neddie: Người bảo vệ của cải

17 - Pax: Hòa bình

18 - Renny: Nhỏ bé, dũng mãnh

19 - Shai: Quà tặng

20 - Thandy: Yêu dấu

Một số lưu ý khi đặt biệt danh tiếng Anh cho nam

Với những gợi ý trên chắc hẳn bạn sẽ có rất nhiều lựa chọn để đặt biệt danh tiếng anh hay cho bé yêu của mình rồi phải không? Tuy nhiên, khi đặt biệt danh tiếng Anh cho nam, bạn cũng cần ghi nhớ một vài lưu ý dưới đây để đặt biệt danh hay và ý nghĩa hơn.

  • Bất kỳ biệt danh nào cũng cần phù hợp với đối tượng. Một biệt danh dễ thương cho bé chưa chắc đã hợp với bạn trai đúng không? Ví dụ, biệt danh “Baby” sẽ rất phù hợp với những cậu bé dễ thương, nhưng nếu là bạn bè thì biệt danh này không phù hợp chút nào.
  • Khi chọn biệt danh tiếng Anh hay , bạn nên lưu ý nghĩa của các biệt danh đó khi dịch sang tiếng Việt, tránh chọn những từ có nghĩa tương tự với các dấu chấm cấm, bạo lực,...
  • Không sao chép biệt danh của những người xung quanh để tránh gây nhầm lẫn
  • Hãy đặt biệt danh tiếng Anh của em bé đó thật độc đáo để dễ nhớ.

Ngoài việc đặt cho con một biệt danh hay, mẹ đừng quên chọn cho con những món đồ tiện lợi nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho con yêu.

Giờ thì bạn đã có thể tự tin chọn biệt danh tiếng anh hay nam cho bé yêu của mình chưa nào? Chắc chắn là có rồi phải không mẹ? Hi vọng bài viết sẽ mang lại nhiều thông tin hữu ích cho mẹ trong quá trình đặt biệt danh cho bé yêu của mình. Góc của mình còn rất nhiều bài viết bổ ích khác, các bạn nhớ theo dõi thường xuyên nhé.

Comentarios
URL de Trackback:

No hay ningún comentario aún. Sea usted el primero.